núm chuông

núm chuông
кнопка

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужно решить контрольную?

Смотреть что такое "núm chuông" в других словарях:

  • Hanoi — Thành phố Hà Nội   Centrally governed city   Clockwise from top: Turtle Tower in Hoan Kiem Lake, in central Hanoi; …   Wikipedia

  • Ly Chieu Hoang — Lý Chiêu Hoàng 李昭皇 Empress regnant of Lý Dynasty Reign 1224–1225 Predecessor Lý Huệ Tông Successor none …   Wikipedia

  • Dong Hoi — Thành phố Đồng Hới Quang Binh Old Citadel Gate in Dong Hoi Nickname(s): City of roses …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»